Phong độ Alianza Lima gần đây, KQ Alianza Lima mới nhất
Phong độ Alianza Lima gần đây
-
03/05/20252 Alianza LimaCienciano0 - 0L
-
19/04/20251 Alianza LimaLos Chankas0 - 0W
-
15/04/2025Deportivo GarcilasoAlianza Lima0 - 0W
-
06/04/20251 Alianza LimaUniversitario De Deportes1 - 0D
-
30/03/2025AD TarmaAlianza Lima1 - 0L
-
08/03/2025Alianza LimaAyacucho Futbol Club2 - 0W
-
23/04/20251 Alianza LimaTalleres Cordoba1 - 0W
-
11/04/2025Sao PauloAlianza Lima2 - 0D
-
02/04/20251 Alianza LimaClud Libertad 10 - 0L
-
12/03/2025Alianza LimaDeportes Iquique1 - 0D
Thống kê phong độ Alianza Lima gần đây, KQ Alianza Lima mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Alianza Lima gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Alianza Lima gần đây: theo giải đấu
-
03/05/20252 Alianza LimaCienciano0 - 0L
-
19/04/20251 Alianza LimaLos Chankas0 - 0W
-
15/04/2025Deportivo GarcilasoAlianza Lima0 - 0W
-
06/04/20251 Alianza LimaUniversitario De Deportes1 - 0D
-
30/03/2025AD TarmaAlianza Lima1 - 0L
-
08/03/2025Alianza LimaAyacucho Futbol Club2 - 0W
-
23/04/20251 Alianza LimaTalleres Cordoba1 - 0W
-
11/04/2025Sao PauloAlianza Lima2 - 0D
-
02/04/20251 Alianza LimaClud Libertad 10 - 0L
-
12/03/2025Alianza LimaDeportes Iquique1 - 0D
- Kết quả Alianza Lima mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Alianza Lima mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alianza Lima gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alianza Lima (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Alianza Lima (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Alianza Lima thắng
Bại: là số trận Alianza Lima thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 23 | T H T T T B |
2 | Deportivo Garcilaso | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T B B |
3 | FBC Melgar | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B H H |
4 | Sport Huancayo | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B T T B T |
5 | Alianza Lima | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B H T T B |
6 | AD Tarma | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B H T T B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H B B T T T |
8 | Cusco FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
9 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Cienciano | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 | H H B H T T |
12 | EM Deportivo Binacional | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B H H B T |
13 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11 | B T T B B T |
14 | Atletico Grau | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | T H H H H B |
15 | Los Chankas | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B H |
16 | Juan Pablo II College | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B T B H |
17 | Comerciantes Unidos | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 7 | B H T B B H |
18 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Alianza Universidad | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | H B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru