Phong độ FBC Melgar gần đây, KQ FBC Melgar mới nhất
Phong độ FBC Melgar gần đây
-
19/04/2025FBC MelgarDeportivo Garcilaso 11 - 0L
-
14/04/2025Universitario De DeportesFBC Melgar0 - 1L
-
06/04/20251 FBC MelgarAD Tarma 12 - 0W
-
28/03/20251 Ayacucho Futbol ClubFBC Melgar 12 - 1W
-
09/03/2025FBC MelgarSporting Cristal1 - 0W
-
10/04/2025LanusFBC Melgar1 - 0L
-
03/04/2025FBC MelgarVasco da Gama1 - 2D
-
13/03/2025Cerro PortenoFBC Melgar1 - 1L
-
06/03/2025FBC MelgarCerro Porteno0 - 1L
-
28/02/2025FBC MelgarDeportes Tolima0 - 0W
Thống kê phong độ FBC Melgar gần đây, KQ FBC Melgar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FBC Melgar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Copa Sudamericana | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ FBC Melgar gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FBC MelgarDeportivo Garcilaso 11 - 0L
-
14/04/2025Universitario De DeportesFBC Melgar0 - 1L
-
06/04/20251 FBC MelgarAD Tarma 12 - 0W
-
28/03/20251 Ayacucho Futbol ClubFBC Melgar 12 - 1W
-
09/03/2025FBC MelgarSporting Cristal1 - 0W
-
13/03/2025Cerro PortenoFBC Melgar1 - 1L
-
06/03/2025FBC MelgarCerro Porteno0 - 1L
-
28/02/2025FBC MelgarDeportes Tolima0 - 0W
-
10/04/2025LanusFBC Melgar1 - 0L
-
03/04/2025FBC MelgarVasco da Gama1 - 2D
- Kết quả FBC Melgar mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả FBC Melgar mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả FBC Melgar mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FBC Melgar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBC Melgar (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FBC Melgar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T T H T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T B T |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T T B B |
5 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
6 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
7 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T B B T |
8 | AD Tarma | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | T H B T B H |
9 | Sport Boys | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B B H T H |
10 | Alianza Atletico Sullana | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B B T |
11 | Atletico Grau | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H H H |
12 | EM Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B T B H H B |
13 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H H B T T |
14 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
15 | Los Chankas | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H T H B B |
16 | Comerciantes Unidos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H B H T B |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru