Phong độ Sport Boys gần đây, KQ Sport Boys mới nhất
Phong độ Sport Boys gần đây
-
05/05/2025Sport BoysAlianza Universidad2 - 0W
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
20/04/20251 Sport BoysCienciano 31 - 2D
-
14/04/2025Comerciantes UnidosSport Boys0 - 2W
-
07/04/2025Sport BoysLos Chankas 11 - 1D
-
30/03/2025Deportivo GarcilasoSport Boys1 - 0L
-
10/03/2025Sport BoysUniversitario De Deportes0 - 2L
-
28/02/20251 AD TarmaSport Boys 12 - 1D
-
23/02/2025Sport BoysAyacucho Futbol Club2 - 0W
-
16/02/20251 Sporting CristalSport Boys1 - 0L
Thống kê phong độ Sport Boys gần đây, KQ Sport Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Sport Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Sport Boys gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Sport BoysAlianza Universidad2 - 0W
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
20/04/20251 Sport BoysCienciano 31 - 2D
-
14/04/2025Comerciantes UnidosSport Boys0 - 2W
-
07/04/2025Sport BoysLos Chankas 11 - 1D
-
30/03/2025Deportivo GarcilasoSport Boys1 - 0L
-
10/03/2025Sport BoysUniversitario De Deportes0 - 2L
-
28/02/20251 AD TarmaSport Boys 12 - 1D
-
23/02/2025Sport BoysAyacucho Futbol Club2 - 0W
-
16/02/20251 Sporting CristalSport Boys1 - 0L
- Kết quả Sport Boys mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sport Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Boys (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Sport Boys (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sport Boys thắng
Bại: là số trận Sport Boys thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 23 | H T T T B B |
2 | FBC Melgar | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T B B H H T |
3 | Sporting Cristal | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T B T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
5 | Sport Huancayo | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | B T T B T T |
6 | Cusco FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T B B B B |
8 | Alianza Lima | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | B H T T B H |
9 | AD Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 23 | -1 | 19 | H T T B H B |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B B T B T |
13 | Cienciano | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H B H T T B |
14 | EM Deportivo Binacional | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H B T B H |
15 | Atletico Grau | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H H H H B H |
16 | Juan Pablo II College | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | T B T B H H |
17 | Comerciantes Unidos | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 8 | T B B H H B |
18 | Alianza Universidad | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B T H B B |
19 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru