Phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Phong độ AC Oulu gần đây
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0L
-
05/04/2025Vaasa VPSAC Oulu 10 - 2L
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0L
-
14/03/2025Ilves TampereAC Oulu3 - 0L
-
17/01/2025AC OuluVaasa VPS1 - 0D
-
26/02/2025SJK SeinajoenAC Oulu0 - 0D
-
22/02/2025KuPsAC Oulu1 - 0L
-
15/02/2025AC OuluJaro1 - 0W
-
08/02/2025Vaasa VPSAC Oulu1 - 1L
-
01/02/2025AC OuluIlves Tampere0 - 2L
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0L
-
14/03/2025Ilves TampereAC Oulu3 - 0L
-
17/01/2025AC OuluVaasa VPS1 - 0D
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0L
-
05/04/2025Vaasa VPSAC Oulu 10 - 2L
-
26/02/2025SJK SeinajoenAC Oulu0 - 0D
-
22/02/2025KuPsAC Oulu1 - 0L
-
15/02/2025AC OuluJaro1 - 0W
-
08/02/2025Vaasa VPSAC Oulu1 - 1L
-
01/02/2025AC OuluIlves Tampere0 - 2L
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Oulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Oulu (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
AC Oulu (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | SJK Seinajoen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Inter Turku | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Vaasa VPS | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
5 | KuPs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Jaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | FC Haka | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | IFK Mariehamn | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | KTP Kotka | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | AC Oulu | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: