Phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
16/04/2025FC KontuHonka Espoo0 - 4W
-
05/04/2025Honka EspooPPJ Akatemia2 - 0W
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Honka EspooIlves Tampere II1 - 1W
-
25/01/2025Honka EspooKaPa0 - 0D
-
22/09/2024EBKHonka Espoo 11 - 0L
-
13/09/2024Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0W
-
07/09/2024Ilves Tampere IIHonka Espoo2 - 0L
-
30/08/2024Honka EspooPoxyt0 - 1W
-
10/08/2024Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0W
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Honka EspooPPJ Akatemia2 - 0W
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0L
-
08/03/2025Honka EspooIlves Tampere II1 - 1W
-
25/01/2025Honka EspooKaPa0 - 0D
-
16/04/2025FC KontuHonka Espoo0 - 4W
-
22/09/2024EBKHonka Espoo 11 - 0L
-
13/09/2024Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0W
-
07/09/2024Ilves Tampere IIHonka Espoo2 - 0L
-
30/08/2024Honka EspooPoxyt0 - 1W
-
10/08/2024Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0W
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honka Espoo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Honka Espoo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | SJK Seinajoen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Inter Turku | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Vaasa VPS | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
5 | KuPs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Jaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | FC Haka | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | IFK Mariehamn | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | KTP Kotka | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | AC Oulu | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: