Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây, KQ Honka Espoo Nữ mới nhất
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây
-
04/05/2025KTP Kotka NữHonka Espoo Nữ2 - 0L
-
27/04/2025Honka Espoo NữPK Keski Uusimaa Nữ2 - 1D
-
16/04/2025EBK Espoo NữHonka Espoo Nữ0 - 0D
-
13/04/2025Honka Espoo NữIlves Tampere Nữ1 - 0W
-
18/10/2024PK-35 Vantaa NữHonka Espoo Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Honka Espoo NữJyvaskylan Pallokerho Nữ2 - 1D
-
06/10/2024Honka Espoo NữIlves Tampere Nữ0 - 2L
-
02/10/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 1L
-
29/09/2024PK Keski Uusimaa NữHonka Espoo Nữ0 - 1W
-
31/08/2024PK-35 RY NữHonka Espoo Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Honka Espoo Nữ gần đây, KQ Honka Espoo Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Honka Espoo Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 6 | 2 | 1 | 3 |
- nữ Phần Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/10/2024PK-35 Vantaa NữHonka Espoo Nữ0 - 0W
-
12/10/2024Honka Espoo NữJyvaskylan Pallokerho Nữ2 - 1D
-
06/10/2024Honka Espoo NữIlves Tampere Nữ0 - 2L
-
02/10/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 1L
-
29/09/2024PK Keski Uusimaa NữHonka Espoo Nữ0 - 1W
-
31/08/2024PK-35 RY NữHonka Espoo Nữ1 - 0L
-
04/05/2025KTP Kotka NữHonka Espoo Nữ2 - 0L
-
27/04/2025Honka Espoo NữPK Keski Uusimaa Nữ2 - 1D
-
16/04/2025EBK Espoo NữHonka Espoo Nữ0 - 0D
-
13/04/2025Honka Espoo NữIlves Tampere Nữ1 - 0W
- Kết quả Honka Espoo Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả Honka Espoo Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honka Espoo Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Honka Espoo Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | Aland United (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | HPS (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 3 | B T |
4 | PK-35 Vantaa (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | KuPs (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
6 | VIFK Vaasa (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 | T B |
7 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | PK-35 RY (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: