Phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Phong độ KaPa gần đây
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2L
-
04/05/2025KaPaJIPPO1 - 0D
-
27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1L
-
23/04/2025Ekenas IF FotbollKaPa1 - 1L
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0L
-
15/04/2025HPSKaPa0 - 2W
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3L
-
06/04/2025PK-35 VantaaKaPa0 - 0L
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0W
-
19/03/2025NJSKaPa0 - 3W
Thống kê phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 KaPaSJK Akatemia1 - 3L
-
06/04/2025PK-35 VantaaKaPa0 - 0L
-
26/03/2025Honka EspooKaPa0 - 0W
-
19/03/2025NJSKaPa0 - 3W
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0L
-
15/04/2025HPSKaPa0 - 2W
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2L
-
04/05/2025KaPaJIPPO1 - 0D
-
27/04/2025KaPaSJK Akatemia0 - 1L
-
23/04/2025Ekenas IF FotbollKaPa1 - 1L
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KaPa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
KaPa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: