Phong độ MP MIKELI gần đây, KQ MP MIKELI mới nhất
Phong độ MP MIKELI gần đây
-
17/05/2025MP MIKELIKuPS (Youth) 12 - 0W
-
11/05/2025PK Keski UusimaaMP MIKELI2 - 0L
-
03/05/2025MP MIKELIJazz Pori 10 - 0D
-
26/04/2025EPS EspooMP MIKELI1 - 0L
-
19/04/2025MP MIKELIRoPS Rovaniemi0 - 0L
-
11/04/2025Inter Turku IIMP MIKELI2 - 0L
-
06/05/2025Lahden ReipasMP MIKELI0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
24/04/2025Soho JyvaskylaMP MIKELI0 - 1W
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0L
-
11/01/2025KuPsMP MIKELI4 - 0L
Thống kê phong độ MP MIKELI gần đây, KQ MP MIKELI mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ MP MIKELI gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ MP MIKELI gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0L
-
11/01/2025KuPsMP MIKELI4 - 0L
-
06/05/2025Lahden ReipasMP MIKELI0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
24/04/2025Soho JyvaskylaMP MIKELI0 - 1W
-
17/05/2025MP MIKELIKuPS (Youth) 12 - 0W
-
11/05/2025PK Keski UusimaaMP MIKELI2 - 0L
-
03/05/2025MP MIKELIJazz Pori 10 - 0D
-
26/04/2025EPS EspooMP MIKELI1 - 0L
-
19/04/2025MP MIKELIRoPS Rovaniemi0 - 0L
-
11/04/2025Inter Turku IIMP MIKELI2 - 0L
- Kết quả MP MIKELI mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MP MIKELI mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả MP MIKELI mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MP MIKELI gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MP MIKELI (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
MP MIKELI (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: