Phong độ Metz B gần đây, KQ Metz B mới nhất
Phong độ Metz B gần đây
-
20/04/2025Strasbourg IIMetz B0 - 0L
-
22/03/2025Metz BSochaux II0 - 0D
-
16/03/2025Metz BRacing Besancon2 - 0W
-
23/02/2025Metz BASM Belfortaine1 - 0W
-
09/02/2025Metz BSarre Union0 - 0L
-
25/01/2025Olympique Strasbourg KoenigshoffenMetz B0 - 0D
-
11/01/2025ColmarMetz B1 - 0L
-
31/08/2024Metz BOlympique Strasbourg Koenigshoffen1 - 3D
-
18/05/2024Metz BReims Ste Anne 12 - 0W
-
07/04/2024Strasbourg IIMetz B0 - 0L
Thống kê phong độ Metz B gần đây, KQ Metz B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Metz B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 5 Pháp | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Metz B gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Strasbourg IIMetz B0 - 0L
-
22/03/2025Metz BSochaux II0 - 0D
-
16/03/2025Metz BRacing Besancon2 - 0W
-
23/02/2025Metz BASM Belfortaine1 - 0W
-
09/02/2025Metz BSarre Union0 - 0L
-
25/01/2025Olympique Strasbourg KoenigshoffenMetz B0 - 0D
-
11/01/2025ColmarMetz B1 - 0L
-
31/08/2024Metz BOlympique Strasbourg Koenigshoffen1 - 3D
-
18/05/2024Metz BReims Ste Anne 12 - 0W
-
07/04/2024Strasbourg IIMetz B0 - 0L
- Kết quả Metz B mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metz B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metz B (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Metz B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |
Cập nhật: