Phong độ USL Dunkerque gần đây, KQ USL Dunkerque mới nhất
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
12/04/20251 AmiensUSL Dunkerque0 - 0L
-
08/04/2025USL DunkerqueGuingamp 10 - 0W
-
29/03/2025BastiaUSL Dunkerque1 - 0L
-
15/03/2025USL DunkerqueMetz0 - 1L
-
11/03/2025Rodez AveyronUSL Dunkerque 10 - 1L
-
04/03/20251 AjaccioUSL Dunkerque0 - 1W
-
22/02/2025USL DunkerqueClermont2 - 0W
-
15/02/2025USL DunkerqueParis FC0 - 0W
-
02/04/2025USL DunkerquePSG2 - 1L
-
27/02/2025Stade BrestoisUSL Dunkerque1 - 0W
Thống kê phong độ USL Dunkerque gần đây, KQ USL Dunkerque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ USL Dunkerque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ USL Dunkerque gần đây: theo giải đấu
-
12/04/20251 AmiensUSL Dunkerque0 - 0L
-
08/04/2025USL DunkerqueGuingamp 10 - 0W
-
29/03/2025BastiaUSL Dunkerque1 - 0L
-
15/03/2025USL DunkerqueMetz0 - 1L
-
11/03/2025Rodez AveyronUSL Dunkerque 10 - 1L
-
04/03/20251 AjaccioUSL Dunkerque0 - 1W
-
22/02/2025USL DunkerqueClermont2 - 0W
-
15/02/2025USL DunkerqueParis FC0 - 0W
-
02/04/2025USL DunkerquePSG2 - 1L
-
27/02/2025Stade BrestoisUSL Dunkerque1 - 0W
- Kết quả USL Dunkerque mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả USL Dunkerque mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USL Dunkerque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USL Dunkerque (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
USL Dunkerque (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 | 37 | 30 | 7 | 44 | B T B T H T |
7 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
8 | Stade Lavallois MFC | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 34 | 5 | 43 | B T T B B B |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: