Phong độ B36 Torshavn gần đây, KQ B36 Torshavn mới nhất
Phong độ B36 Torshavn gần đây
-
24/05/20251 B36 TorshavnEB Streymur0 - 0D
-
16/05/2025Toftir B68B36 Torshavn0 - 0L
-
10/05/2025B36 TorshavnFC Suduroy0 - 0W
-
03/05/2025B36 TorshavnEB Streymur0 - 1L
-
27/04/202507 Vestur SorvagurB36 Torshavn1 - 3W
-
17/04/2025B36 TorshavnToftir B680 - 1D
-
13/04/2025HB TorshavnB36 Torshavn1 - 1W
-
04/04/2025B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 0W
-
21/04/2025KI KlaksvikB36 Torshavn0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/04/202507 Vestur SorvagurB36 Torshavn0 - 2W
Thống kê phong độ B36 Torshavn gần đây, KQ B36 Torshavn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ B36 Torshavn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ B36 Torshavn gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025KI KlaksvikB36 Torshavn0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/04/202507 Vestur SorvagurB36 Torshavn0 - 2W
-
24/05/20251 B36 TorshavnEB Streymur0 - 0D
-
16/05/2025Toftir B68B36 Torshavn0 - 0L
-
10/05/2025B36 TorshavnFC Suduroy0 - 0W
-
03/05/2025B36 TorshavnEB Streymur0 - 1L
-
27/04/202507 Vestur SorvagurB36 Torshavn1 - 3W
-
17/04/2025B36 TorshavnToftir B680 - 1D
-
13/04/2025HB TorshavnB36 Torshavn1 - 1W
-
04/04/2025B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 0W
- Kết quả B36 Torshavn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả B36 Torshavn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập B36 Torshavn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B36 Torshavn (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
B36 Torshavn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 11 | 10 | 1 | 0 | 38 | 5 | 33 | 31 | T T T T H T |
2 | NSI Runavik | 11 | 9 | 0 | 2 | 49 | 13 | 36 | 27 | T T T B T B |
3 | HB Torshavn | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | B T B T H T |
4 | Vikingur Gotu | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T T B T T |
5 | B36 Torshavn | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | EB Streymur | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | B B T T B H |
7 | Toftir B68 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B T H T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T T |
9 | FC Suduroy | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 27 | -22 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 35 | -26 | 6 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe