Phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
-
01/05/2025KI KlaksvikTB/FCS/Royn5 - 0L
-
27/04/2025HB TorshavnTB/FCS/Royn1 - 2L
-
17/04/2025TB/FCS/Royn07 Vestur Sorvagur1 - 1W
-
13/04/2025TB/FCS/RoynNSI Runavik0 - 3L
-
03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
-
30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
-
07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
-
07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
-
01/05/2025KI KlaksvikTB/FCS/Royn5 - 0L
-
27/04/2025HB TorshavnTB/FCS/Royn1 - 2L
-
17/04/2025TB/FCS/Royn07 Vestur Sorvagur1 - 1W
-
13/04/2025TB/FCS/RoynNSI Runavik0 - 3L
-
03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
-
30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TB/FCS/Royn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 6 | 34 | 24 | T T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 3 | 27 | 24 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 19 | -1 | 15 | T T B B T B |
4 | B36 Torshavn | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | T T T H T B |
5 | Vikingur Gotu | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B B T T T |
6 | EB Streymur | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B T B B T |
7 | Toftir B68 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B H B T |
8 | FC Suduroy | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 6 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B T B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe