Phong độ Toftir B68 gần đây, KQ Toftir B68 mới nhất
Phong độ Toftir B68 gần đây
-
10/05/2025TB/FCS/RoynToftir B680 - 0D
-
03/05/2025Toftir B6807 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
26/04/2025Toftir B68Vikingur Gotu0 - 1L
-
17/04/2025B36 TorshavnToftir B680 - 1D
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0L
-
04/04/2025Toftir B68KI Klaksvik0 - 0L
-
31/03/2025NSI RunavikToftir B68 24 - 0L
-
16/03/2025Toftir B68FC Suduroy1 - 0W
-
21/04/2025B71 SandurToftir B680 - 4W
-
09/04/2025Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0W
Thống kê phong độ Toftir B68 gần đây, KQ Toftir B68 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Toftir B68 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Toftir B68 gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025B71 SandurToftir B680 - 4W
-
09/04/2025Toftir B68IF Fuglafjordur1 - 0W
-
10/05/2025TB/FCS/RoynToftir B680 - 0D
-
03/05/2025Toftir B6807 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
26/04/2025Toftir B68Vikingur Gotu0 - 1L
-
17/04/2025B36 TorshavnToftir B680 - 1D
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0L
-
04/04/2025Toftir B68KI Klaksvik0 - 0L
-
31/03/2025NSI RunavikToftir B68 24 - 0L
-
16/03/2025Toftir B68FC Suduroy1 - 0W
- Kết quả Toftir B68 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả Toftir B68 mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toftir B68 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toftir B68 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Toftir B68 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 9 | 9 | 0 | 0 | 32 | 4 | 28 | 27 | T T T T T T |
2 | NSI Runavik | 9 | 8 | 0 | 1 | 41 | 8 | 33 | 24 | T T T T T B |
3 | HB Torshavn | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B B T B T |
4 | B36 Torshavn | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T T H T B T |
5 | EB Streymur | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 17 | -7 | 13 | B T B B T T |
6 | Vikingur Gotu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | B B T T T B |
7 | Toftir B68 | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B B H B T H |
8 | FC Suduroy | 9 | 2 | 0 | 7 | 3 | 17 | -14 | 6 | T T B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B T B B H |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 1 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe