Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
-
12/04/2025CSA Steaua BucurestiMetaloglobus2 - 0W
-
09/04/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari0 - 1W
-
03/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
30/03/2025CSA Steaua BucurestiArges1 - 2L
-
15/03/2025MuscelCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
28/02/2025Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
22/02/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari1 - 1W
-
21/03/2025CSA Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0L
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
08/02/2025CSA Steaua BucurestiCSM Slatina2 - 0W
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây, KQ CSA Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025CSA Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0L
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
08/02/2025CSA Steaua BucurestiCSM Slatina2 - 0W
-
12/04/2025CSA Steaua BucurestiMetaloglobus2 - 0W
-
09/04/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari0 - 1W
-
03/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
30/03/2025CSA Steaua BucurestiArges1 - 2L
-
15/03/2025MuscelCSA Steaua Bucuresti0 - 0W
-
28/02/2025Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
22/02/2025CSA Steaua BucurestiFC Voluntari1 - 1W
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSA Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 33 | T T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 31 | T H |
3 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
4 | Concordia Chiajna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 26 | T B B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania