Phong độ FC Timisoara gần đây, KQ FC Timisoara mới nhất
Phong độ FC Timisoara gần đây
-
03/05/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII0 - 1L
-
26/04/2025FC TimisoaraACS Progresul Pecica0 - 0W
-
11/04/2025Ghiroda SI Giarmata VIIFC Timisoara0 - 3W
-
29/03/2025FC TimisoaraMinerul Lupeni1 - 0W
-
22/03/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII0 - 1D
-
08/03/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII3 - 0W
-
01/03/2025ACS Viitorul AradFC Timisoara0 - 2W
-
07/12/2024FC TimisoaraCS Avantul Periam1 - 0W
-
30/11/2024FC TimisoaraCSC Peciu Nou2 - 0W
-
16/11/2024FC TimisoaraBaile Felix0 - 0W
Thống kê phong độ FC Timisoara gần đây, KQ FC Timisoara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ FC Timisoara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ FC Timisoara gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII0 - 1L
-
26/04/2025FC TimisoaraACS Progresul Pecica0 - 0W
-
11/04/2025Ghiroda SI Giarmata VIIFC Timisoara0 - 3W
-
29/03/2025FC TimisoaraMinerul Lupeni1 - 0W
-
22/03/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII0 - 1D
-
08/03/2025FC TimisoaraGhiroda SI Giarmata VII3 - 0W
-
01/03/2025ACS Viitorul AradFC Timisoara0 - 2W
-
07/12/2024FC TimisoaraCS Avantul Periam1 - 0W
-
30/11/2024FC TimisoaraCSC Peciu Nou2 - 0W
-
16/11/2024FC TimisoaraBaile Felix0 - 0W
- Kết quả FC Timisoara mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Timisoara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Timisoara (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
FC Timisoara (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Timisoara thắng
Bại: là số trận FC Timisoara thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 37 | T T H H T |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H B B |
3 | Afumati | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 31 | T B H B B |
4 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 28 | B T H T T |
6 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 26 | B H H T T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania