Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây, KQ FC Unirea 2004 Slobozia mới nhất
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
13/04/20251 FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad0 - 0W
-
07/04/2025Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0D
-
28/03/20251 FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti 10 - 0D
-
16/03/2025HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia0 - 0D
-
10/03/20251 FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0L
-
28/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati 10 - 0L
-
23/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
17/02/2025Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 2L
-
08/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova0 - 0L
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1L
Thống kê phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây, KQ FC Unirea 2004 Slobozia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây: theo giải đấu
-
13/04/20251 FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad0 - 0W
-
07/04/2025Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0D
-
28/03/20251 FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti 10 - 0D
-
16/03/2025HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia0 - 0D
-
10/03/20251 FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0L
-
28/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati 10 - 0L
-
23/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
17/02/2025Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 2L
-
08/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova0 - 0L
-
04/02/2025Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1L
- Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 33 | T T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 31 | T H |
3 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
4 | Concordia Chiajna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 26 | T B B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania