Phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây
-
05/04/2025Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare1 - 1D
-
29/03/2025Minaur Baia MareFC Zalau 10 - 0W
-
22/03/2025Minaur Baia MareCrisul Santandrei1 - 0W
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
26/04/20241 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare1 - 1W
-
12/02/2025Cigand SEMinaur Baia Mare0 - 2W
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
07/08/2024Minaur Baia MareSighetu Marmatiei2 - 1W
-
31/07/2024Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare0 - 0W
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây, KQ Minaur Baia Mare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Romania | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Minaur Baia Mare gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025Cigand SEMinaur Baia Mare0 - 2W
-
05/04/2025Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare1 - 1D
-
29/03/2025Minaur Baia MareFC Zalau 10 - 0W
-
22/03/2025Minaur Baia MareCrisul Santandrei1 - 0W
-
27/09/2024CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare3 - 1L
-
26/04/20241 CS Sanatatea ClujMinaur Baia Mare1 - 1W
-
27/08/2024Minaur Baia MareCSM Ramnicu Valcea0 - 2L
-
14/08/2024Minaur Baia MareFC Zalau0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
07/08/2024Minaur Baia MareSighetu Marmatiei2 - 1W
-
31/07/2024Olimpia Satu MareMinaur Baia Mare0 - 0W
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Minaur Baia Mare mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minaur Baia Mare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minaur Baia Mare (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Minaur Baia Mare (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Minaur Baia Mare thắng
Bại: là số trận Minaur Baia Mare thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 37 | T T H H T |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H B B |
3 | Afumati | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 31 | T B H B B |
4 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 30 | T B B H T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 28 | B T H T T |
6 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 26 | B H H T T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania