Phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Phong độ Scolar Resita gần đây
-
17/04/2025Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti0 - 1L
-
13/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita1 - 0D
-
09/04/2025Scolar ResitaArges0 - 0L
-
06/04/2025FC VoluntariScolar Resita0 - 0D
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3W
-
15/03/2025AFC Metalul BuzauScolar Resita0 - 2W
-
08/03/2025Scolar ResitaArges0 - 0D
-
01/03/2025MuscelScolar Resita0 - 1W
-
02/04/2025Scolar ResitaHermannstadt0 - 3L
-
23/02/2025Scolar ResitaUnirea Alba Iulia1 - 0W
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Scolar ResitaHermannstadt0 - 3L
-
23/02/2025Scolar ResitaUnirea Alba Iulia1 - 0W
-
17/04/2025Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti0 - 1L
-
13/04/2025FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita1 - 0D
-
09/04/2025Scolar ResitaArges0 - 0L
-
06/04/2025FC VoluntariScolar Resita0 - 0D
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3W
-
15/03/2025AFC Metalul BuzauScolar Resita0 - 2W
-
08/03/2025Scolar ResitaArges0 - 0D
-
01/03/2025MuscelScolar Resita0 - 1W
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Scolar Resita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 33 | T T H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 31 | T H |
3 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
4 | Concordia Chiajna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 26 | T B B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania