Phong độ Tunari gần đây, KQ Tunari mới nhất
Phong độ Tunari gần đây
-
05/04/2025Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
29/03/2025TunariCS Blejoi2 - 0W
-
22/03/2025TunariUrban Titu1 - 2W
-
08/03/2025TunariCSM Flacara Moreni3 - 0W
-
01/03/2025TunariCS Blejoi2 - 1W
-
06/12/2024FC PucioasaTunari1 - 2W
-
30/11/2024TunariSport Team Bucuresti4 - 0W
-
23/11/2024Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
15/11/2024TunariUrban Titu1 - 0W
-
09/11/2024CS PaulestiTunari0 - 0W
Thống kê phong độ Tunari gần đây, KQ Tunari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Tunari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 10 | 10 | 0 | 0 |
Phong độ Tunari gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
29/03/2025TunariCS Blejoi2 - 0W
-
22/03/2025TunariUrban Titu1 - 2W
-
08/03/2025TunariCSM Flacara Moreni3 - 0W
-
01/03/2025TunariCS Blejoi2 - 1W
-
06/12/2024FC PucioasaTunari1 - 2W
-
30/11/2024TunariSport Team Bucuresti4 - 0W
-
23/11/2024Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
15/11/2024TunariUrban Titu1 - 0W
-
09/11/2024CS PaulestiTunari0 - 0W
- Kết quả Tunari mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tunari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tunari (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Tunari (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Tunari thắng
Bại: là số trận Tunari thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania