Phong độ Faetano gần đây, KQ Faetano mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Phong độ Faetano gần đây

  • 01/05/2025
    Murata
    Faetano
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Faetano
    Fiorentino
    2 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Murata
    Faetano
    2 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Faetano
    SS Virtus
    0 - 2
    L
  • 05/04/2025
    Folgore/Falciano
    Faetano
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Faetano
    Tre Fiori
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    AC Juvenes
    Faetano
    1 - 1
    L
  • 08/03/2025
    SP Domagnano
    Faetano
    1 - 1
    W
  • 02/03/2025
    SP Libertas
    Faetano
    0 - 1
    W
  • 22/02/2025
    1 SP Cosmos
    Faetano
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Faetano gần đây, KQ Faetano mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Faetano gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG San Marino 10 3 2 5

Phong độ Faetano gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Faetano mới nhất ở giải VĐQG San Marino

  • 01/05/2025
    Murata
    Faetano
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Faetano
    Fiorentino
    2 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Murata
    Faetano
    2 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Faetano
    SS Virtus
    0 - 2
    L
  • 05/04/2025
    Folgore/Falciano
    Faetano
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Faetano
    Tre Fiori
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    AC Juvenes
    Faetano
    1 - 1
    L
  • 08/03/2025
    SP Domagnano
    Faetano
    1 - 1
    W
  • 02/03/2025
    SP Libertas
    Faetano
    0 - 1
    W
  • 22/02/2025
    1 SP Cosmos
    Faetano
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Faetano gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Faetano (sân nhà) 5 3 0 0
Faetano (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua

BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SS Virtus 30 24 5 1 66 18 48 77 T T T T H H
2 SP La Fiorita 30 22 7 1 74 19 55 73 T T T T B T
3 Tre Fiori 30 17 5 8 61 28 33 56 T T B T H B
4 Folgore/Falciano 30 15 8 7 41 31 10 53 H H H B T B
5 SP Cosmos 30 14 8 8 61 36 25 50 B H T H T T
6 San Giovanni 30 13 10 7 58 37 21 49 T B H T H T
7 Tre Penne 30 12 13 5 48 33 15 49 H T B H T T
8 Fiorentino 30 13 6 11 33 34 -1 45 B B B T B T
9 Murata 30 11 6 13 33 33 0 39 T T H H H B
10 Faetano 30 9 4 17 32 62 -30 31 B B H B H B
11 AC Juvenes 30 8 6 16 24 35 -11 30 T T T H T B
12 SP Domagnano 30 6 11 13 29 44 -15 29 B B B B H T
13 SP Libertas 30 6 8 16 29 60 -31 26 T B T B B H
14 Cailungo 30 6 5 19 35 66 -31 23 B B H B T H
15 S.S Pennarossa 30 3 8 19 26 76 -50 17 B T B B B H
16 San Marino Academy U22 30 4 4 22 30 68 -38 16 B B H T B B

UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino