Phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
-
19/04/2025Folgore/FalcianoSP Libertas2 - 0W
-
13/04/2025SP La FioritaFolgore/Falciano1 - 0L
-
05/04/2025Folgore/FalcianoFaetano0 - 0D
-
30/03/20251 SP CosmosFolgore/Falciano0 - 1D
-
16/03/2025Folgore/FalcianoTre Penne1 - 0D
-
09/03/20252 MurataFolgore/Falciano 10 - 1W
-
01/03/2025Folgore/FalcianoSS Virtus0 - 2L
-
23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3W
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0W
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Folgore/FalcianoSP Libertas2 - 0W
-
13/04/2025SP La FioritaFolgore/Falciano1 - 0L
-
05/04/2025Folgore/FalcianoFaetano0 - 0D
-
30/03/20251 SP CosmosFolgore/Falciano0 - 1D
-
16/03/2025Folgore/FalcianoTre Penne1 - 0D
-
09/03/20252 MurataFolgore/Falciano 10 - 1W
-
01/03/2025Folgore/FalcianoSS Virtus0 - 2L
-
23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3W
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0W
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Folgore/Falciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Folgore/Falciano (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Folgore/Falciano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 29 | 24 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 76 | T T T T T H |
2 | SP La Fiorita | 29 | 21 | 7 | 1 | 72 | 19 | 53 | 70 | T T T T T B |
3 | Tre Fiori | 29 | 17 | 5 | 7 | 60 | 24 | 36 | 56 | T T T B T H |
4 | Folgore/Falciano | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T H H H B T |
5 | SP Cosmos | 29 | 13 | 8 | 8 | 57 | 34 | 23 | 47 | T B H T H T |
6 | San Giovanni | 29 | 12 | 10 | 7 | 54 | 36 | 18 | 46 | B T B H T H |
7 | Tre Penne | 29 | 11 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 46 | B H T B H T |
8 | Fiorentino | 29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 32 | -2 | 42 | B B B B T B |
9 | Murata | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 31 | 2 | 39 | B T T H H H |
10 | Faetano | 29 | 9 | 4 | 16 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B H B H |
11 | AC Juvenes | 29 | 8 | 6 | 15 | 22 | 31 | -9 | 30 | B T T T H T |
12 | SP Domagnano | 29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 44 | -19 | 26 | B B B B B H |
13 | SP Libertas | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 60 | -31 | 25 | H T B T B B |
14 | Cailungo | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 66 | -31 | 22 | T B B H B T |
15 | San Marino Academy U22 | 29 | 4 | 4 | 21 | 28 | 64 | -36 | 16 | B B B H T B |
16 | S.S Pennarossa | 29 | 3 | 7 | 19 | 23 | 73 | -50 | 16 | H B T B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino