Phong độ East Fife gần đây, KQ East Fife mới nhất
Phong độ East Fife gần đây
-
17/05/2025Annan AthleticEast Fife1 - 1D
-
14/05/2025East FifeAnnan Athletic 22 - 1W
-
10/05/2025East FifeEdinburgh City1 - 0W
-
07/05/2025Edinburgh CityEast Fife0 - 0L
-
03/05/2025East FifeElgin City1 - 0W
-
26/04/2025PeterheadEast Fife1 - 0L
-
19/04/2025East FifeStirling Albion2 - 0W
-
12/04/20251 Bonnyrigg RoseEast Fife0 - 0W
-
05/04/2025Forfar AthleticEast Fife1 - 0L
-
29/03/2025East FifeSpartans0 - 2W
Thống kê phong độ East Fife gần đây, KQ East Fife mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ East Fife gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Scotland | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ East Fife gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025East FifeElgin City1 - 0W
-
26/04/2025PeterheadEast Fife1 - 0L
-
19/04/2025East FifeStirling Albion2 - 0W
-
12/04/20251 Bonnyrigg RoseEast Fife0 - 0W
-
05/04/2025Forfar AthleticEast Fife1 - 0L
-
29/03/2025East FifeSpartans0 - 2W
-
17/05/2025Annan AthleticEast Fife1 - 1D
-
14/05/2025East FifeAnnan Athletic 22 - 1W
-
10/05/2025East FifeEdinburgh City1 - 0W
-
07/05/2025Edinburgh CityEast Fife0 - 0L
- Kết quả East Fife mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
- Kết quả East Fife mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập East Fife gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
East Fife (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: