Phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Phong độ Marila Pribram gần đây
-
18/05/2025Admira PrahaMarila Pribram1 - 0L
-
11/05/2025Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0W
-
07/05/2025FK ChomutovMarila Pribram0 - 1W
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
-
06/04/20251 Bohemians1905 BMarila Pribram0 - 2W
-
29/03/2025Marila PribramSK Motorlet Praha1 - 0D
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1W
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Admira PrahaMarila Pribram1 - 0L
-
11/05/2025Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0W
-
07/05/2025FK ChomutovMarila Pribram0 - 1W
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
-
06/04/20251 Bohemians1905 BMarila Pribram0 - 2W
-
29/03/2025Marila PribramSK Motorlet Praha1 - 0D
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1W
- Kết quả Marila Pribram mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marila Pribram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marila Pribram (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Marila Pribram (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 29 | 20 | 8 | 1 | 43 | 13 | 30 | 68 | H B T T T H |
2 | Chrudim | 29 | 15 | 8 | 6 | 46 | 27 | 19 | 53 | T H T B H H |
3 | Vyskov | 29 | 11 | 10 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | H B T B B T |
4 | FK MAS Taborsko | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 41 | B T H B T T |
5 | Sparta Praha B | 29 | 10 | 10 | 9 | 41 | 38 | 3 | 40 | H T T T T T |
6 | Lisen | 29 | 9 | 12 | 8 | 30 | 33 | -3 | 39 | B H H T B T |
7 | Brno | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 38 | T T T T H T |
8 | FK Graffin Vlasim | 29 | 8 | 13 | 8 | 41 | 39 | 2 | 37 | T B B T H B |
9 | SK Prostejov | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 40 | -9 | 37 | H B B T T B |
10 | Viktoria Zizkov | 29 | 10 | 6 | 13 | 45 | 47 | -2 | 36 | T B B B B B |
11 | Vysocina jihlava | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 38 | -4 | 36 | B T T H H H |
12 | Opava | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | H T T B H H |
13 | Slavia Prague B | 29 | 8 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 34 | B B B T H B |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 32 | T T B H H T |
15 | Banik Ostrava B | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 46 | -12 | 31 | H T B B H B |
16 | Sigma Olomouc B | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 53 | -25 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: