Phong độ MFK Karvina gần đây, KQ MFK Karvina mới nhất
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
10/05/20251 MFK KarvinaHradec Kralove0 - 3L
-
03/05/2025Hradec KraloveMFK Karvina0 - 0L
-
19/04/2025Slovan LiberecMFK Karvina1 - 1W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2L
-
05/04/2025Sigma OlomoucMFK Karvina1 - 1W
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1W
-
16/03/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina2 - 1W
-
13/03/2025Dukla PragueMFK Karvina0 - 0D
-
09/03/2025Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1D
-
02/03/2025MFK KarvinaSynot Slovacko0 - 0W
Thống kê phong độ MFK Karvina gần đây, KQ MFK Karvina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ MFK Karvina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ MFK Karvina gần đây: theo giải đấu
-
10/05/20251 MFK KarvinaHradec Kralove0 - 3L
-
03/05/2025Hradec KraloveMFK Karvina0 - 0L
-
19/04/2025Slovan LiberecMFK Karvina1 - 1W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2L
-
05/04/2025Sigma OlomoucMFK Karvina1 - 1W
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1W
-
16/03/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina2 - 1W
-
13/03/2025Dukla PragueMFK Karvina0 - 0D
-
09/03/2025Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1D
-
02/03/2025MFK KarvinaSynot Slovacko0 - 0W
- Kết quả MFK Karvina mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MFK Karvina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
MFK Karvina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 41 | H B T T |
2 | Mlada Boleslav | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 40 | T T B B |
3 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | |
4 | Synot Slovacko | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 37 | T H B T |
5 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | |
6 | Dukla Prague | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 31 | H T T B |
7 | Pardubice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25 | B B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 6 | B H B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: