Phong độ MFK Karvina B gần đây, KQ MFK Karvina B mới nhất
Phong độ MFK Karvina B gần đây
-
18/05/2025MFK Karvina BHlucin1 - 2L
-
10/05/2025TJ Start BrnoMFK Karvina B1 - 2W
-
07/05/2025BlanskoMFK Karvina B0 - 0W
-
04/05/2025MFK Karvina BSlovan Rosice1 - 0W
-
30/04/2025MFK Karvina BUhersky Brod2 - 1W
-
26/04/2025Frydek-MistekMFK Karvina B1 - 0L
-
18/04/2025MFK Karvina BSlovacko II0 - 2L
-
12/04/2025Hodonin SardiceMFK Karvina B0 - 0L
-
06/04/2025MFK Karvina BTrinec1 - 1D
-
29/03/2025Unie HlubinaMFK Karvina B1 - 3W
Thống kê phong độ MFK Karvina B gần đây, KQ MFK Karvina B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ MFK Karvina B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ MFK Karvina B gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025MFK Karvina BHlucin1 - 2L
-
10/05/2025TJ Start BrnoMFK Karvina B1 - 2W
-
07/05/2025BlanskoMFK Karvina B0 - 0W
-
04/05/2025MFK Karvina BSlovan Rosice1 - 0W
-
30/04/2025MFK Karvina BUhersky Brod2 - 1W
-
26/04/2025Frydek-MistekMFK Karvina B1 - 0L
-
18/04/2025MFK Karvina BSlovacko II0 - 2L
-
12/04/2025Hodonin SardiceMFK Karvina B0 - 0L
-
06/04/2025MFK Karvina BTrinec1 - 1D
-
29/03/2025Unie HlubinaMFK Karvina B1 - 3W
- Kết quả MFK Karvina B mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MFK Karvina B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
MFK Karvina B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 28 | 23 | 4 | 1 | 79 | 14 | 65 | 73 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 31 | 21 | 50 | H H H T H B |
4 | Sokol Brozany | 28 | 13 | 7 | 8 | 50 | 38 | 12 | 46 | H H B T T H |
5 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
6 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
7 | Hradec Kralove B | 29 | 11 | 6 | 12 | 37 | 44 | -7 | 39 | H T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 37 | H H B H T B |
9 | Banik Most-Sous | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 33 | -1 | 35 | B H B H B H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
11 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
12 | Jablonec B | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | H B T B B H |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 28 | 7 | 9 | 12 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 45 | -13 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: