Phong độ Povltava FA gần đây, KQ Povltava FA mới nhất
Phong độ Povltava FA gần đây
-
17/05/2025Ceske Budejovice BPovltava FA0 - 0L
-
11/05/2025Povltava FADomazlice0 - 0L
-
07/05/2025Povltava FASlovan Velvary0 - 2L
-
03/05/2025Loko VltavinPovltava FA2 - 1D
-
27/04/2025Povltava FAAdmira Praha1 - 1L
-
20/04/2025Viktoria Plzen BPovltava FA4 - 1L
-
13/04/2025Povltava FASokol Hostoun 10 - 0D
-
05/04/2025FC PisekPovltava FA1 - 0L
-
30/03/2025Povltava FATaborsko Akademie1 - 1D
-
22/03/2025SK Petrin PlzenPovltava FA0 - 1L
Thống kê phong độ Povltava FA gần đây, KQ Povltava FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Povltava FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Povltava FA gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Ceske Budejovice BPovltava FA0 - 0L
-
11/05/2025Povltava FADomazlice0 - 0L
-
07/05/2025Povltava FASlovan Velvary0 - 2L
-
03/05/2025Loko VltavinPovltava FA2 - 1D
-
27/04/2025Povltava FAAdmira Praha1 - 1L
-
20/04/2025Viktoria Plzen BPovltava FA4 - 1L
-
13/04/2025Povltava FASokol Hostoun 10 - 0D
-
05/04/2025FC PisekPovltava FA1 - 0L
-
30/03/2025Povltava FATaborsko Akademie1 - 1D
-
22/03/2025SK Petrin PlzenPovltava FA0 - 1L
- Kết quả Povltava FA mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Povltava FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povltava FA (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Povltava FA (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 28 | 23 | 4 | 1 | 79 | 14 | 65 | 73 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 30 | 24 | 56 | T H T T B T |
3 | SK Zapy | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 31 | 21 | 50 | H H H T H B |
4 | Sokol Brozany | 27 | 13 | 6 | 8 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H H B T T |
5 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
6 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
7 | Hradec Kralove B | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 38 | T H T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 37 | T H H B H T |
9 | Banik Most-Sous | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 33 | -1 | 35 | B H B H B H |
10 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
11 | Jablonec B | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 32 | T H B H H T |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | B T B B B T |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 5 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: