Phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
18/04/2025Uhersky BrodSlavia Kromeriz0 - 0W
-
12/04/2025Slavia KromerizBlansko3 - 0W
-
06/04/2025Brno BSlavia Kromeriz0 - 1D
-
29/03/2025Slavia KromerizZlin B1 - 0W
-
23/03/2025MFK Karvina BSlavia Kromeriz1 - 0D
-
15/03/2025Slavia KromerizHlucin2 - 1W
-
09/03/2025TJ Start BrnoSlavia Kromeriz 10 - 0W
-
05/03/2025Sigma OlomoucSlavia Kromeriz1 - 1L
-
26/02/2025Hodonin SardiceSlavia Kromeriz0 - 0L
-
21/02/2025Tescoma ZlinSlavia Kromeriz1 - 0L
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- hạng nhất Séc | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025Hodonin SardiceSlavia Kromeriz0 - 0L
-
21/02/2025Tescoma ZlinSlavia Kromeriz1 - 0L
-
18/04/2025Uhersky BrodSlavia Kromeriz0 - 0W
-
12/04/2025Slavia KromerizBlansko3 - 0W
-
06/04/2025Brno BSlavia Kromeriz0 - 1D
-
29/03/2025Slavia KromerizZlin B1 - 0W
-
23/03/2025MFK Karvina BSlavia Kromeriz1 - 0D
-
15/03/2025Slavia KromerizHlucin2 - 1W
-
09/03/2025TJ Start BrnoSlavia Kromeriz 10 - 0W
-
05/03/2025Sigma OlomoucSlavia Kromeriz1 - 1L
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải hạng nhất Séc
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Kromeriz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 23 | 17 | 6 | 0 | 37 | 10 | 27 | 57 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 33 | B B T B H T |
5 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
6 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
7 | Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T H H B H H |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 35 | -9 | 30 | T B T B H H |
10 | Vysocina jihlava | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 32 | -5 | 27 | T T B T H H |
11 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 21 | B T B T H B |
16 | Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: