Phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Phong độ Teplice gần đây
-
19/04/2025TepliceHradec Kralove0 - 0W
-
13/04/2025Dynamo Ceske BudejoviceTeplice1 - 0D
-
06/04/20251 TepliceBaumit Jablonec0 - 1L
-
29/03/20251 Bohemians 1905Teplice0 - 1D
-
15/03/2025TepliceSynot Slovacko0 - 0W
-
08/03/2025Dukla PragueTeplice1 - 0D
-
02/03/2025TeplicePardubice1 - 0W
-
10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
12/03/2025HlucinTeplice0 - 1W
-
20/03/2025Dynamo DresdenTeplice1 - 2L
Thống kê phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025TepliceHradec Kralove0 - 0W
-
13/04/2025Dynamo Ceske BudejoviceTeplice1 - 0D
-
06/04/20251 TepliceBaumit Jablonec0 - 1L
-
29/03/20251 Bohemians 1905Teplice0 - 1D
-
15/03/2025TepliceSynot Slovacko0 - 0W
-
08/03/2025Dukla PragueTeplice1 - 0D
-
02/03/2025TeplicePardubice1 - 0W
-
20/03/2025Dynamo DresdenTeplice1 - 2L
-
10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
12/03/2025HlucinTeplice0 - 1W
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teplice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Teplice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: