Phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Phong độ Vyskov gần đây
-
28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1L
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
-
12/04/2025VyskovSK Slovan Varnsdorf2 - 1D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0W
-
01/04/2025FK Graffin VlasimVyskov0 - 0D
-
29/03/2025VyskovOpava0 - 0W
-
16/03/2025Slavia Prague BVyskov0 - 0D
-
08/03/2025VyskovBanik Ostrava B0 - 2L
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0W
Thống kê phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0W
-
28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1L
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
-
12/04/2025VyskovSK Slovan Varnsdorf2 - 1D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0W
-
01/04/2025FK Graffin VlasimVyskov0 - 0D
-
29/03/2025VyskovOpava0 - 0W
-
16/03/2025Slavia Prague BVyskov0 - 0D
-
08/03/2025VyskovBanik Ostrava B0 - 2L
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vyskov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 25 | 17 | 7 | 1 | 38 | 12 | 26 | 58 | T T H H H B |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 25 | 9 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 37 | H T H B H B |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK MAS Taborsko | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 34 | B B T T B T |
6 | FK Graffin Vlasim | 25 | 7 | 12 | 6 | 36 | 34 | 2 | 33 | H T H H T B |
7 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Banik Ostrava B | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 40 | -7 | 30 | B T H B H T |
13 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
14 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 36 | -5 | 27 | B T H B T T |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: