Phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Phong độ FK Dubocica gần đây
-
19/05/2025FK DubocicaSloven Ruma0 - 0L
-
12/05/2025FK DubocicaSemendrija 19240 - 0W
-
05/05/20251 FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Dubocica0 - 0W
-
29/04/2025FK DubocicaFK Trajal Krusevac1 - 1L
-
23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1L
-
14/04/2025FK DubocicaSevojno Uzice1 - 0W
-
06/04/2025Semendrija 1924FK Dubocica0 - 1W
-
29/03/2025FK DubocicaFK Vrsac2 - 0W
-
22/03/2025FK DubocicaSloven Ruma 11 - 2L
-
17/03/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica 11 - 1W
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025FK DubocicaSloven Ruma0 - 0L
-
12/05/2025FK DubocicaSemendrija 19240 - 0W
-
05/05/20251 FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Dubocica0 - 0W
-
29/04/2025FK DubocicaFK Trajal Krusevac1 - 1L
-
23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1L
-
14/04/2025FK DubocicaSevojno Uzice1 - 0W
-
06/04/2025Semendrija 1924FK Dubocica0 - 1W
-
29/03/2025FK DubocicaFK Vrsac2 - 0W
-
22/03/2025FK DubocicaSloven Ruma 11 - 2L
-
17/03/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica 11 - 1W
- Kết quả FK Dubocica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Dubocica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Dubocica (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FK Dubocica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Dubocica thắng
Bại: là số trận FK Dubocica thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 47 | B B H B T T |
2 | FK Trajal Krusevac | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 43 | T T T H H H |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | H B T B B H |
4 | FK Dubocica | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | T B B T T B |
5 | Sloven Ruma | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 39 | H T H B H T |
6 | Semendrija 1924 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 39 | H B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 31 | B T B T T H |
8 | Indjija | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29 | H T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia