Phong độ FK Graficar Beograd gần đây, KQ FK Graficar Beograd mới nhất
Phong độ FK Graficar Beograd gần đây
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0W
-
17/05/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac1 - 1D
-
11/05/2025Habitpharm JavorFK Graficar Beograd0 - 0L
-
04/05/2025FK Graficar BeogradRadnik Surdulica2 - 3D
-
27/04/2025FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd1 - 1D
-
23/04/2025Borac CacakFK Graficar Beograd0 - 2W
-
11/04/2025FK Graficar BeogradFK Vrsac0 - 0D
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0W
-
30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2W
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
Thống kê phong độ FK Graficar Beograd gần đây, KQ FK Graficar Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ FK Graficar Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ FK Graficar Beograd gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0W
-
17/05/2025FK Graficar BeogradMacva Sabac1 - 1D
-
11/05/2025Habitpharm JavorFK Graficar Beograd0 - 0L
-
04/05/2025FK Graficar BeogradRadnik Surdulica2 - 3D
-
27/04/2025FK Vozdovac BeogradFK Graficar Beograd1 - 1D
-
23/04/2025Borac CacakFK Graficar Beograd0 - 2W
-
11/04/2025FK Graficar BeogradFK Vrsac0 - 0D
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0W
-
30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2W
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
- Kết quả FK Graficar Beograd mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Graficar Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Graficar Beograd (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
FK Graficar Beograd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FK Graficar Beograd thắng
Bại: là số trận FK Graficar Beograd thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 48 | B H B T T H |
2 | FK Trajal Krusevac | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 46 | T T H H H T |
3 | Semendrija 1924 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 42 | B T T B H T |
4 | FK Dubocica | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 41 | B B T T B H |
5 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 40 | B T B B H B |
6 | Sloven Ruma | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 39 | T H B H T B |
7 | Indjija | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 32 | T B H B B T |
8 | Sevojno Uzice | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 31 | T B T T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia