Phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
-
03/05/2025FK VrsacHabitpharm Javor0 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0W
-
24/04/2025Habitpharm JavorMacva Sabac1 - 1W
-
13/04/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor2 - 0L
-
06/04/2025FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor0 - 0L
-
30/03/2025Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 2L
-
26/03/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor 11 - 0L
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
-
16/03/2025Habitpharm JavorBorac Cacak2 - 1W
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FK VrsacHabitpharm Javor0 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0W
-
24/04/2025Habitpharm JavorMacva Sabac1 - 1W
-
13/04/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor2 - 0L
-
06/04/2025FK Vozdovac BeogradHabitpharm Javor0 - 0L
-
30/03/2025Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 2L
-
26/03/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor 11 - 0L
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
-
16/03/2025Habitpharm JavorBorac Cacak2 - 1W
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Habitpharm Javor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Habitpharm Javor thắng
Bại: là số trận Habitpharm Javor thua
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 44 | T T B T |
2 | Cukaricki Stankom | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 44 | H B H T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 41 | T T H B |
4 | IMT Novi Beograd | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 41 | B H T B |
5 | Radnicki Nis | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 40 | H H T T |
6 | FK Napredak Krusevac | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | -2 | 38 | B B T B |
7 | Tekstilac | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 34 | T B B B |
8 | Jedinstvo UB | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 22 | B T B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia