Phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0L
-
17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
-
12/05/2025Mladost Novi SadFK Vrsac2 - 0W
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
-
29/03/2025Mladost Novi SadBorac Cacak 10 - 1D
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Mladost Novi SadFK Graficar Beograd0 - 0L
-
17/05/2025FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad0 - 1D
-
12/05/2025Mladost Novi SadFK Vrsac2 - 0W
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
-
29/03/2025Mladost Novi SadBorac Cacak 10 - 1D
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
- Kết quả Mladost Novi Sad mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Novi Sad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 47 | B B H B T T |
2 | FK Trajal Krusevac | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 43 | T T T H H H |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | H B T B B H |
4 | FK Dubocica | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | T B B T T B |
5 | Sloven Ruma | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 39 | H T H B H T |
6 | Semendrija 1924 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 39 | H B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 31 | B T B T T H |
8 | Indjija | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29 | H T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia