Phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
-
29/03/2025Mladost Novi SadBorac Cacak 10 - 1D
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Semendrija 1924Mladost Novi Sad0 - 0D
-
09/03/2025Mladost Novi SadFK Dubocica0 - 0W
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây, KQ Mladost Novi Sad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Mladost Novi Sad gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Mladost Novi SadBorac Cacak3 - 1W
-
28/04/2025Habitpharm JavorMladost Novi Sad0 - 0L
-
23/04/2025Mladost Novi SadRadnik Surdulica1 - 1W
-
13/04/2025Macva SabacMladost Novi Sad0 - 2W
-
05/04/2025FK Graficar BeogradMladost Novi Sad2 - 0L
-
29/03/2025Mladost Novi SadBorac Cacak 10 - 1D
-
22/03/2025Radnik SurdulicaMladost Novi Sad3 - 0L
-
17/03/2025Mladost Novi SadMacva Sabac0 - 0D
-
12/03/2025Semendrija 1924Mladost Novi Sad0 - 0D
-
09/03/2025Mladost Novi SadFK Dubocica0 - 0W
- Kết quả Mladost Novi Sad mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Novi Sad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Trajal Krusevac | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 41 | T T T H |
2 | Zemun | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 41 | B B H B |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 39 | H B T B |
4 | Semendrija 1924 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 38 | H B T T |
5 | FK Dubocica | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 37 | T B B T |
6 | Sloven Ruma | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 35 | H T H B |
7 | Indjija | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 29 | H T B H |
8 | Sevojno Uzice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 27 | B T B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia