Phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
13/04/2025Backa TopolaNovi Pazar1 - 0W
-
07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
18/03/2025Novi PazarFK Zeleznicar Pancevo 11 - 0W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0L
-
03/03/2025Novi PazarFK Napredak Krusevac2 - 0W
-
28/02/2025Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar0 - 0L
-
24/02/2025Novi PazarBacka Topola0 - 0W
-
17/02/2025Cukaricki StankomNovi Pazar1 - 0D
-
03/04/2025Crvena ZvezdaNovi Pazar2 - 1L
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây, KQ Novi Pazar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Novi Pazar gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Backa TopolaNovi Pazar1 - 0W
-
07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
-
29/03/2025IMT Novi BeogradNovi Pazar0 - 0D
-
18/03/2025Novi PazarFK Zeleznicar Pancevo 11 - 0W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0L
-
03/03/2025Novi PazarFK Napredak Krusevac2 - 0W
-
28/02/2025Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar0 - 0L
-
24/02/2025Novi PazarBacka Topola0 - 0W
-
17/02/2025Cukaricki StankomNovi Pazar1 - 0D
-
03/04/2025Crvena ZvezdaNovi Pazar2 - 1L
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Novi Pazar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Novi Pazar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novi Pazar (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Novi Pazar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
4 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia