Phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
12/04/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1L
-
06/04/2025Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade0 - 0W
-
29/03/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0D
-
17/03/2025Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0W
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2W
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0W
-
02/04/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0D
-
Pen [9-10]
-
12/03/2025Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2W
-
23/03/2025Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0L
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Serbia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Partizan BelgradeCSKA Moscow0 - 0L
-
12/04/2025Crvena ZvezdaPartizan Belgrade0 - 1L
-
06/04/2025Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade0 - 0W
-
29/03/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0D
-
17/03/2025Cukaricki StankomPartizan Belgrade0 - 1W
-
09/03/2025Partizan BelgradeNovi Pazar2 - 0W
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2W
-
27/02/2025Partizan BelgradeMladost Lucani1 - 0W
-
02/04/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0D
-
Pen [9-10]
-
12/03/2025Radnik SurdulicaPartizan Belgrade0 - 2W
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Partizan Belgrade gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
4 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia