Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây, KQ Vojvodina Novi Sad mới nhất
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
-
13/04/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani 12 - 0W
-
07/04/2025Mladost LucaniVojvodina Novi Sad0 - 2W
-
30/03/20251 Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda2 - 1L
-
16/03/2025OFK BeogradVojvodina Novi Sad2 - 1L
-
09/03/2025Vojvodina Novi SadJedinstvo UB0 - 0W
-
02/03/2025Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda0 - 1L
-
27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1W
-
22/02/2025Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd0 - 0L
-
17/02/2025FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad0 - 1D
-
02/04/2025Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0W
Thống kê phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây, KQ Vojvodina Novi Sad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani 12 - 0W
-
07/04/2025Mladost LucaniVojvodina Novi Sad0 - 2W
-
30/03/20251 Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda2 - 1L
-
16/03/2025OFK BeogradVojvodina Novi Sad2 - 1L
-
09/03/2025Vojvodina Novi SadJedinstvo UB0 - 0W
-
02/03/2025Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda0 - 1L
-
27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1W
-
22/02/2025Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd0 - 0L
-
17/02/2025FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad0 - 1D
-
02/04/2025Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0W
- Kết quả Vojvodina Novi Sad mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Vojvodina Novi Sad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vojvodina Novi Sad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vojvodina Novi Sad (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Vojvodina Novi Sad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
3 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
4 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia