Phong độ Vojvodina Nữ gần đây, KQ Vojvodina Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Vojvodina Nữ gần đây

  • 17/04/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Sloga Zemun Nữ
    1 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Napredak (W)
    6 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Radnicki 1923 Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK TSC Nữ
    0 - 0
    D
  • 12/10/2024
    Vojvodina Nữ
    ZFK Milutinac (W)
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    ZFK Sloga Nữ
    Vojvodina Nữ
    0 - 1
    W
  • 30/08/2024
    ZFK TSC Nữ
    Vojvodina Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/05/2024
    ZFK Masinac Nữ
    Vojvodina Nữ
    2 - 3
    W
  • 04/05/2024
    Vojvodina Nữ
    ZFK Radnicki 1923 Nữ
    0 - 0
    L
  • 12/03/2025
    ZFK Napredak (W)
    Vojvodina Nữ
    1 - 2
    W

Thống kê phong độ Vojvodina Nữ gần đây, KQ Vojvodina Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Vojvodina Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Serbia nữ 9 5 2 2
- Cúp Nữ Serbia 1 1 0 0

Phong độ Vojvodina Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vojvodina Nữ mới nhất ở giải VĐQG Serbia nữ

  • 17/04/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Sloga Zemun Nữ
    1 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Napredak (W)
    6 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK Radnicki 1923 Nữ
    0 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Vojvodina Nữ
    ZFK TSC Nữ
    0 - 0
    D
  • 12/10/2024
    Vojvodina Nữ
    ZFK Milutinac (W)
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    ZFK Sloga Nữ
    Vojvodina Nữ
    0 - 1
    W
  • 30/08/2024
    ZFK TSC Nữ
    Vojvodina Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/05/2024
    ZFK Masinac Nữ
    Vojvodina Nữ
    2 - 3
    W
  • 04/05/2024
    Vojvodina Nữ
    ZFK Radnicki 1923 Nữ
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Vojvodina Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Serbia

  • 12/03/2025
    ZFK Napredak (W)
    Vojvodina Nữ
    1 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vojvodina Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vojvodina Nữ (sân nhà) 8 6 0 0
Vojvodina Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vojvodina Nữ thắng
Bại: là số trận Vojvodina Nữ thua
Cập nhật: