Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
-
11/05/20251 Geylang United FCAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
25/04/2025Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 1L
-
19/04/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
-
13/04/2025Albirex Niigata FCYoung Lions0 - 0D
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
-
09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
-
03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
-
11/05/20251 Geylang United FCAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
25/04/2025Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 1L
-
19/04/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
-
13/04/2025Albirex Niigata FCYoung Lions0 - 0D
-
05/04/2025Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
-
09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
-
03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Albirex Niigata FC thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata FC thua
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 30 | 22 | 5 | 3 | 96 | 31 | 65 | 71 | T H T T B T |
2 | Tampines Rovers FC | 30 | 19 | 6 | 5 | 83 | 35 | 48 | 63 | T T T T B T |
3 | Geylang United FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 92 | 60 | 32 | 50 | B B T B T B |
4 | Balestier Khalsa FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 80 | 78 | 2 | 42 | T H T T T B |
5 | Albirex Niigata FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 48 | 67 | -19 | 39 | B B H B B T |
6 | DPMM FC | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 58 | -9 | 38 | H H T T T T |
7 | Hougang United FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 55 | 68 | -13 | 30 | B H T B B B |
8 | Young Lions | 30 | 6 | 8 | 16 | 42 | 84 | -42 | 26 | B H B B H B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 29 | 3 | 5 | 21 | 30 | 94 | -64 | 14 | B H B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore