Phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Phong độ Geylang United FC gần đây
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1W
-
04/04/2025Tampines Rovers FCGeylang United FC3 - 1L
-
07/03/2025Geylang United FCBalestier Khalsa FC1 - 1L
-
27/02/2025Geylang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
26/01/2025Geylang United FCLion City Sailors1 - 1L
-
27/03/2025Geylang InternationalLion City Sailors0 - 1L
-
15/03/2025Tanjong Pagar UtdGeylang International0 - 0L
-
16/02/2025BG Pathum UnitedGeylang International2 - 2D
-
02/02/2025Geylang InternationalBalestier Khalsa FC3 - 2L
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Geylang United FCHougang United FC2 - 1W
-
04/04/2025Tampines Rovers FCGeylang United FC3 - 1L
-
07/03/2025Geylang United FCBalestier Khalsa FC1 - 1L
-
27/02/2025Geylang United FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
26/01/2025Geylang United FCLion City Sailors1 - 1L
-
27/03/2025Geylang InternationalLion City Sailors0 - 1L
-
15/03/2025Tanjong Pagar UtdGeylang International0 - 0L
-
16/02/2025BG Pathum UnitedGeylang International2 - 2D
-
02/02/2025Geylang InternationalBalestier Khalsa FC3 - 2L
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geylang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geylang United FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Geylang United FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 26 | 19 | 5 | 2 | 88 | 27 | 61 | 62 | T T T H T H |
2 | Tampines Rovers FC | 27 | 17 | 6 | 4 | 77 | 33 | 44 | 57 | T T B T T T |
3 | Geylang United FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 87 | 51 | 36 | 47 | B H T B B T |
4 | Albirex Niigata FC | 27 | 11 | 3 | 13 | 44 | 61 | -17 | 36 | H T T B B H |
5 | Balestier Khalsa FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 70 | 73 | -3 | 33 | B T B B T H |
6 | Hougang United FC | 27 | 7 | 9 | 11 | 53 | 62 | -9 | 30 | T H B H T B |
7 | DPMM FC | 26 | 6 | 8 | 12 | 37 | 53 | -16 | 26 | B B B T H H |
8 | Young Lions | 26 | 6 | 7 | 13 | 40 | 74 | -34 | 25 | T B H H B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 26 | 3 | 4 | 19 | 28 | 90 | -62 | 13 | T B B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore