Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây, KQ FC Artmedia Petrzalka mới nhất
Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
30/03/2025FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica0 - 0D
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
16/03/2025FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0W
-
09/03/2025FC Artmedia PetrzalkaStara Lubovna0 - 0W
-
28/02/2025Zlate MoravceFC Artmedia Petrzalka1 - 0L
-
22/02/2025FC Artmedia PetrzalkaGalanta3 - 1W
-
15/02/2025FC Artmedia PetrzalkaMFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
-
13/02/2025FC Artmedia PetrzalkaInter Bratislava0 - 3L
-
08/02/2025FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0W
Thống kê phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây, KQ FC Artmedia Petrzalka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Slovakia | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FC Artmedia PetrzalkaGalanta3 - 1W
-
15/02/2025FC Artmedia PetrzalkaMFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
-
13/02/2025FC Artmedia PetrzalkaInter Bratislava0 - 3L
-
08/02/2025FC Artmedia PetrzalkaBrno1 - 0W
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
30/03/2025FC Artmedia PetrzalkaPovazska Bystrica0 - 0D
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
16/03/2025FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0W
-
09/03/2025FC Artmedia PetrzalkaStara Lubovna0 - 0W
-
28/02/2025Zlate MoravceFC Artmedia Petrzalka1 - 0L
- Kết quả FC Artmedia Petrzalka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Artmedia Petrzalka mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Artmedia Petrzalka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Artmedia Petrzalka (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Artmedia Petrzalka (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia