Phong độ FK Pohronie gần đây, KQ FK Pohronie mới nhất
Phong độ FK Pohronie gần đây
-
02/05/2025FK PohronieHumenne 10 - 0D
-
26/04/2025Tatran PresovFK Pohronie1 - 0L
-
18/04/2025FK PohronieFC Artmedia Petrzalka1 - 2L
-
11/04/2025Zlate MoravceFK Pohronie0 - 0L
-
04/04/2025FK PohronieMFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
-
29/03/2025MSK PuchovFK Pohronie2 - 0L
-
21/03/2025FK PohronieOFK Malzenice2 - 0W
-
14/03/2025Slovan Bratislava BFK Pohronie2 - 1L
-
07/03/2025FK PohronieSTK Samorin2 - 1W
-
01/03/2025Stara LubovnaFK Pohronie1 - 1W
Thống kê phong độ FK Pohronie gần đây, KQ FK Pohronie mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FK Pohronie gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ FK Pohronie gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025FK PohronieHumenne 10 - 0D
-
26/04/2025Tatran PresovFK Pohronie1 - 0L
-
18/04/2025FK PohronieFC Artmedia Petrzalka1 - 2L
-
11/04/2025Zlate MoravceFK Pohronie0 - 0L
-
04/04/2025FK PohronieMFK Lokomotiva Zvolen0 - 0L
-
29/03/2025MSK PuchovFK Pohronie2 - 0L
-
21/03/2025FK PohronieOFK Malzenice2 - 0W
-
14/03/2025Slovan Bratislava BFK Pohronie2 - 1L
-
07/03/2025FK PohronieSTK Samorin2 - 1W
-
01/03/2025Stara LubovnaFK Pohronie1 - 1W
- Kết quả FK Pohronie mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Pohronie gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Pohronie (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FK Pohronie (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận FK Pohronie thắng
Bại: là số trận FK Pohronie thua
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 38 | H B B T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H T B T H |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | H H B B B H |
12 | MSK Zilina B | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | T B B B B H |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia