Phong độ Dravinja gần đây, KQ Dravinja mới nhất
Phong độ Dravinja gần đây
-
18/05/2025Triglav GorenjskaDravinja3 - 0L
-
11/05/2025DravinjaNK Rudar Velenje0 - 1L
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0L
-
02/05/2025DravinjaND Beltinci0 - 1W
-
26/04/2025ND GoricaDravinja0 - 1W
-
19/04/2025DravinjaMNK FC Ljubljana 10 - 1D
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1L
-
05/04/2025NK Svoboda LjubljanaDravinja1 - 0L
-
29/03/2025DravinjaJadran Dekani0 - 0D
-
22/03/2025TolminDravinja0 - 3W
Thống kê phong độ Dravinja gần đây, KQ Dravinja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Dravinja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Dravinja gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Triglav GorenjskaDravinja3 - 0L
-
11/05/2025DravinjaNK Rudar Velenje0 - 1L
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0L
-
02/05/2025DravinjaND Beltinci0 - 1W
-
26/04/2025ND GoricaDravinja0 - 1W
-
19/04/2025DravinjaMNK FC Ljubljana 10 - 1D
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1L
-
05/04/2025NK Svoboda LjubljanaDravinja1 - 0L
-
29/03/2025DravinjaJadran Dekani0 - 0D
-
22/03/2025TolminDravinja0 - 3W
- Kết quả Dravinja mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dravinja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dravinja (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Dravinja (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Dravinja thắng
Bại: là số trận Dravinja thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 29 | 14 | 11 | 4 | 54 | 32 | 22 | 53 | T H T B T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 29 | 12 | 6 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T T B B B |
8 | Krka | 29 | 10 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 37 | T H B B T T |
9 | ND Beltinci | 29 | 9 | 6 | 14 | 38 | 45 | -7 | 33 | T T B B H B |
10 | NK Bilje | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 32 | B B H H B H |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 37 | -6 | 30 | B H H T T H |
12 | NK Rudar Velenje | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 29 | T H T H T B |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 29 | 6 | 3 | 20 | 23 | 59 | -36 | 21 | B B B B B T |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia