Phong độ NK Bilje gần đây, KQ NK Bilje mới nhất
Phong độ NK Bilje gần đây
-
27/04/2025Triglav GorenjskaNK Bilje5 - 2L
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0L
-
06/04/2025NK BiljeND Beltinci1 - 1W
-
30/03/2025ND GoricaNK Bilje1 - 0L
-
23/03/2025NK BiljeMNK FC Ljubljana0 - 0W
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0L
-
08/03/2025NK BiljeDravinja0 - 2L
-
01/03/2025Jadran DekaniNK Bilje1 - 3W
-
23/11/2024NK BiljeTolmin1 - 0W
Thống kê phong độ NK Bilje gần đây, KQ NK Bilje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ NK Bilje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ NK Bilje gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Triglav GorenjskaNK Bilje5 - 2L
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0L
-
06/04/2025NK BiljeND Beltinci1 - 1W
-
30/03/2025ND GoricaNK Bilje1 - 0L
-
23/03/2025NK BiljeMNK FC Ljubljana0 - 0W
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0L
-
08/03/2025NK BiljeDravinja0 - 2L
-
01/03/2025Jadran DekaniNK Bilje1 - 3W
-
23/11/2024NK BiljeTolmin1 - 0W
- Kết quả NK Bilje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Bilje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bilje (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
NK Bilje (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 31 | 22 | 48 | T T T T B T |
4 | Tabor Sezana | 25 | 12 | 11 | 2 | 48 | 28 | 20 | 47 | H H H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | H T H T B T |
6 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
7 | Bistrica | 25 | 10 | 11 | 4 | 44 | 30 | 14 | 41 | H H B T T H |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B T B B B |
11 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T H B T B B |
12 | MNK FC Ljubljana | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | B H T B H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B T B B H |
14 | NK Rudar Velenje | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 40 | -20 | 22 | B H B B T H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 25 | 5 | 3 | 17 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia