Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0W
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0W
-
26/04/2025NK Brinje GrosupljeTolmin0 - 0W
-
19/04/2025KrkaNK Brinje Grosuplje 21 - 0L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
-
21/03/2025BistricaNK Brinje Grosuplje1 - 1D
-
16/03/2025NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska 10 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0L
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0W
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0W
-
26/04/2025NK Brinje GrosupljeTolmin0 - 0W
-
19/04/2025KrkaNK Brinje Grosuplje 21 - 0L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
-
21/03/2025BistricaNK Brinje Grosuplje1 - 1D
-
16/03/2025NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska 10 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0L
- Kết quả NK Brinje Grosuplje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Brinje Grosuplje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 28 | 16 | 8 | 4 | 55 | 31 | 24 | 56 | T T B H T B |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 17 | 3 | 7 | 60 | 31 | 29 | 54 | T T B T T T |
4 | Tabor Sezana | 28 | 14 | 11 | 3 | 54 | 31 | 23 | 53 | T T H T B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 49 | H T B T T T |
6 | Bistrica | 28 | 12 | 12 | 4 | 51 | 34 | 17 | 48 | T T H H T T |
7 | Dravinja | 28 | 12 | 6 | 10 | 35 | 31 | 4 | 42 | B H T T B B |
8 | Krka | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 30 | -5 | 34 | H T H B B T |
9 | ND Beltinci | 28 | 9 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 33 | H T T B B H |
10 | NK Bilje | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | B B B H H B |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 37 | -6 | 29 | B B H H T T |
12 | Jadran Dekani | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T B B B H |
13 | NK Rudar Velenje | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 29 | B T H T H T |
14 | MNK FC Ljubljana | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 43 | -17 | 26 | B H B H B H |
15 | Drava | 28 | 5 | 5 | 18 | 20 | 60 | -40 | 20 | B B H B H B |
16 | Tolmin | 28 | 5 | 3 | 20 | 21 | 58 | -37 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia