Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
-
25/05/2025ND GoricaNK Brinje Grosuplje 10 - 1W
-
17/05/2025NK Brinje GrosupljeMNK FC Ljubljana2 - 0W
-
12/05/2025NK AluminijNK Brinje Grosuplje2 - 1L
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0W
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0W
-
26/04/2025NK Brinje GrosupljeTolmin0 - 0W
-
19/04/2025KrkaNK Brinje Grosuplje 21 - 0L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025ND GoricaNK Brinje Grosuplje 10 - 1W
-
17/05/2025NK Brinje GrosupljeMNK FC Ljubljana2 - 0W
-
12/05/2025NK AluminijNK Brinje Grosuplje2 - 1L
-
08/05/2025NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0W
-
04/05/2025NK Brinje GrosupljeJadran Dekani2 - 0W
-
26/04/2025NK Brinje GrosupljeTolmin0 - 0W
-
19/04/2025KrkaNK Brinje Grosuplje 21 - 0L
-
12/04/2025NK Brinje GrosupljeNK Bilje1 - 0W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
- Kết quả NK Brinje Grosuplje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Brinje Grosuplje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H T T T B |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | T T T T T T |
3 | ND Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | B H T B T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | T T T B T T |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | B B H B B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia