Phong độ NK Fuzinar gần đây, KQ NK Fuzinar mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Phong độ NK Fuzinar gần đây

  • 03/05/2025
    1 Dobrovce
    NK Fuzinar
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    NK Fuzinar
    NK Podvinci
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    NK Fuzinar
    Smartno
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    NK Fuzinar
    SD Videm
    1 - 1
    L
  • 22/03/2025
    Krsko Posavlje
    NK Fuzinar
    2 - 0
    L
  • 09/03/2025
    NK Fuzinar
    Hajdina
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    NK Brezice
    NK Fuzinar
    1 - 1
    L
  • 15/10/2024
    NK Fuzinar
    Sampion Celje 1
    1 - 0
    W
  • 12/10/2024
    NK Podvinci
    NK Fuzinar
    0 - 1
    D
  • 02/10/2024
    SD Videm
    NK Fuzinar
    4 - 2
    L

Thống kê phong độ NK Fuzinar gần đây, KQ NK Fuzinar mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ NK Fuzinar gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Slovenia 10 3 2 5

Phong độ NK Fuzinar gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NK Fuzinar mới nhất ở giải Hạng 3 Slovenia

  • 03/05/2025
    1 Dobrovce
    NK Fuzinar
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    NK Fuzinar
    NK Podvinci
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    NK Fuzinar
    Smartno
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    NK Fuzinar
    SD Videm
    1 - 1
    L
  • 22/03/2025
    Krsko Posavlje
    NK Fuzinar
    2 - 0
    L
  • 09/03/2025
    NK Fuzinar
    Hajdina
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    NK Brezice
    NK Fuzinar
    1 - 1
    L
  • 15/10/2024
    NK Fuzinar
    Sampion Celje 1
    1 - 0
    W
  • 12/10/2024
    NK Podvinci
    NK Fuzinar
    0 - 1
    D
  • 02/10/2024
    SD Videm
    NK Fuzinar
    4 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Fuzinar gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Fuzinar (sân nhà) 5 3 0 0
NK Fuzinar (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Fuzinar thắng
Bại: là số trận NK Fuzinar thua

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 29 20 4 5 58 26 32 64 T T H T T T
2 Triglav Gorenjska 29 19 3 7 70 32 38 60 B T T T T T
3 ND Gorica 29 17 8 4 59 32 27 59 T B H T B T
4 Tabor Sezana 29 14 11 4 54 32 22 53 T H T B T B
5 NK Brinje Grosuplje 29 15 7 7 56 30 26 52 B T T T B T
6 Bistrica 29 13 12 4 59 36 23 51 T H H T T T
7 Dravinja 29 12 6 11 35 35 0 42 H T T B B B
8 Krka 29 10 7 12 26 30 -4 37 T H B B T T
9 ND Beltinci 29 9 6 14 38 45 -7 33 T T B B H B
10 NK Bilje 29 8 8 13 33 43 -10 32 B B H H B H
11 NK Svoboda Ljubljana 29 7 9 13 31 37 -6 30 B H H T T H
12 NK Rudar Velenje 29 6 11 12 25 43 -18 29 T H T H T B
13 Jadran Dekani 29 8 5 16 29 55 -26 29 B B B H B B
14 MNK FC Ljubljana 29 5 11 13 27 47 -20 26 H B H B H B
15 Tolmin 29 6 3 20 23 59 -36 21 B B B B B T
16 Drava 29 5 5 19 21 62 -41 20 B H B H B B

Cập nhật: