Phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất
Phong độ NK Primorje gần đây
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4L
-
26/04/2025DomzaleNK Primorje 11 - 1D
-
19/04/2025NK PrimorjeNK Nafta0 - 1D
-
13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
-
10/04/2025NK PrimorjeNK Bravo 11 - 0W
-
06/04/2025NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana0 - 1L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025NK Mura 05NK Primorje1 - 0L
-
22/03/2025ND GoricaNK Primorje1 - 1W
-
21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0L
Thống kê phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20251 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4L
-
26/04/2025DomzaleNK Primorje 11 - 1D
-
19/04/2025NK PrimorjeNK Nafta0 - 1D
-
13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
-
10/04/2025NK PrimorjeNK Bravo 11 - 0W
-
06/04/2025NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana0 - 1L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025NK Mura 05NK Primorje1 - 0L
-
22/03/2025ND GoricaNK Primorje1 - 1W
-
21/03/2025Istra 1961 PulaNK Primorje0 - 0L
- Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Primorje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
NK Primorje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 16 | 3 | 7 | 55 | 31 | 24 | 51 | T T T B T T |
4 | Tabor Sezana | 26 | 13 | 11 | 2 | 50 | 28 | 22 | 50 | H H T T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 56 | -38 | 19 | B T B B H B |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia