Phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ NK Primorje gần đây

  • 04/05/2025
    1 NK Primorje
    NK Publikum Celje
    0 - 4
    L
  • 26/04/2025
    Domzale
    NK Primorje 1
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    NK Primorje
    NK Nafta
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    FC Koper
    NK Primorje 2
    1 - 0
    D
  • 10/04/2025
    NK Primorje
    NK Bravo 1
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    NK Primorje
    NK Olimpija Ljubljana
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    NK Primorje
    Radomlje
    0 - 1
    D
  • 15/03/2025
    NK Mura 05
    NK Primorje
    1 - 0
    L
  • 22/03/2025
    ND Gorica
    NK Primorje
    1 - 1
    W
  • 21/03/2025
    Istra 1961 Pula
    NK Primorje
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ NK Primorje gần đây, KQ NK Primorje mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Slovenia 8 1 4 3
- Giao hữu CLB 2 1 0 1

Phong độ NK Primorje gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia

  • 04/05/2025
    1 NK Primorje
    NK Publikum Celje
    0 - 4
    L
  • 26/04/2025
    Domzale
    NK Primorje 1
    1 - 1
    D
  • 19/04/2025
    NK Primorje
    NK Nafta
    0 - 1
    D
  • 13/04/2025
    FC Koper
    NK Primorje 2
    1 - 0
    D
  • 10/04/2025
    NK Primorje
    NK Bravo 1
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    NK Primorje
    NK Olimpija Ljubljana
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    NK Primorje
    Radomlje
    0 - 1
    D
  • 15/03/2025
    NK Mura 05
    NK Primorje
    1 - 0
    L
  • - Kết quả NK Primorje mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/03/2025
    ND Gorica
    NK Primorje
    1 - 1
    W
  • 21/03/2025
    Istra 1961 Pula
    NK Primorje
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Primorje gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Primorje (sân nhà) 6 2 0 0
NK Primorje (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 26 17 4 5 47 24 23 55 T T T T T H
2 ND Gorica 26 15 8 3 52 27 25 53 T T T T B H
3 Triglav Gorenjska 26 16 3 7 55 31 24 51 T T T B T T
4 Tabor Sezana 26 13 11 2 50 28 22 50 H H T T H T
5 NK Brinje Grosuplje 26 13 7 6 44 25 19 46 T H T B T T
6 Bistrica 26 10 12 4 44 30 14 42 H B T T H H
7 Dravinja 26 12 6 8 35 24 11 42 H B B H T T
8 ND Beltinci 26 9 5 12 35 35 0 32 H B H T T B
9 Krka 26 8 7 11 22 28 -6 31 H B H T H B
10 NK Bilje 26 8 6 12 30 38 -8 30 B T B B B H
11 Jadran Dekani 26 8 4 14 26 41 -15 28 H B T B B B
12 NK Rudar Velenje 26 5 10 11 24 40 -16 25 H B B T H T
13 MNK FC Ljubljana 26 5 10 11 23 39 -16 25 H T B H B H
14 NK Svoboda Ljubljana 26 5 8 13 26 35 -9 23 B T B B H H
15 Drava 26 5 4 17 18 56 -38 19 B T B B H B
16 Tolmin 26 5 3 18 18 48 -30 18 B B B B B B

Cập nhật: