Phong độ NK Rudar Velenje gần đây, KQ NK Rudar Velenje mới nhất
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
03/05/2025TolminNK Rudar Velenje0 - 1W
-
25/04/2025NK Rudar VelenjeKrka0 - 0D
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1W
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1L
-
06/04/2025DravaNK Rudar Velenje0 - 0L
-
28/03/20251 NK Rudar VelenjeBistrica1 - 1D
-
22/03/2025Triglav GorenjskaNK Rudar Velenje2 - 0L
-
16/03/2025NK Rudar VelenjeNK Svoboda Ljubljana0 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0W
Thống kê phong độ NK Rudar Velenje gần đây, KQ NK Rudar Velenje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ NK Rudar Velenje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
03/05/2025TolminNK Rudar Velenje0 - 1W
-
25/04/2025NK Rudar VelenjeKrka0 - 0D
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1W
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1L
-
06/04/2025DravaNK Rudar Velenje0 - 0L
-
28/03/20251 NK Rudar VelenjeBistrica1 - 1D
-
22/03/2025Triglav GorenjskaNK Rudar Velenje2 - 0L
-
16/03/2025NK Rudar VelenjeNK Svoboda Ljubljana0 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0W
- Kết quả NK Rudar Velenje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Rudar Velenje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 27 | 16 | 8 | 3 | 54 | 28 | 26 | 56 | T T T B H T |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 17 | 3 | 7 | 60 | 31 | 29 | 54 | T T B T T T |
4 | Tabor Sezana | 27 | 13 | 11 | 3 | 51 | 30 | 21 | 50 | H T T H T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 49 | H T B T T T |
6 | Bistrica | 27 | 11 | 12 | 4 | 46 | 31 | 15 | 45 | B T T H H T |
7 | Dravinja | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 42 | B B H T T B |
8 | ND Beltinci | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 32 | B H T T B B |
9 | Krka | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 30 | -7 | 31 | B H T H B B |
10 | NK Bilje | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B B B H H |
11 | Jadran Dekani | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T B B B H |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 27 | 6 | 8 | 13 | 28 | 36 | -8 | 26 | T B B H H T |
13 | NK Rudar Velenje | 27 | 5 | 11 | 11 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B T H T H |
14 | MNK FC Ljubljana | 27 | 5 | 10 | 12 | 24 | 41 | -17 | 25 | T B H B H B |
15 | Drava | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 58 | -38 | 20 | T B B H B H |
16 | Tolmin | 27 | 5 | 3 | 19 | 18 | 53 | -35 | 18 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia