Phong độ NK Rudar Velenje gần đây, KQ NK Rudar Velenje mới nhất
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
-
24/05/2025MNK FC LjubljanaNK Rudar Velenje0 - 1W
-
18/05/2025NK Rudar VelenjeNK Aluminij0 - 2L
-
11/05/2025DravinjaNK Rudar Velenje0 - 1W
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
03/05/2025TolminNK Rudar Velenje0 - 1W
-
25/04/2025NK Rudar VelenjeKrka0 - 0D
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1W
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1L
-
06/04/2025DravaNK Rudar Velenje0 - 0L
-
28/03/20251 NK Rudar VelenjeBistrica1 - 1D
Thống kê phong độ NK Rudar Velenje gần đây, KQ NK Rudar Velenje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ NK Rudar Velenje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025MNK FC LjubljanaNK Rudar Velenje0 - 1W
-
18/05/2025NK Rudar VelenjeNK Aluminij0 - 2L
-
11/05/2025DravinjaNK Rudar Velenje0 - 1W
-
08/05/2025NK Rudar VelenjeJadran Dekani0 - 0D
-
03/05/2025TolminNK Rudar Velenje0 - 1W
-
25/04/2025NK Rudar VelenjeKrka0 - 0D
-
19/04/20251 NK BiljeNK Rudar Velenje0 - 1W
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1L
-
06/04/2025DravaNK Rudar Velenje0 - 0L
-
28/03/20251 NK Rudar VelenjeBistrica1 - 1D
- Kết quả NK Rudar Velenje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Rudar Velenje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 30 | 20 | 4 | 6 | 59 | 28 | 31 | 64 | T H T T T B |
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 20 | 3 | 7 | 72 | 33 | 39 | 63 | T T T T T T |
3 | ND Gorica | 30 | 17 | 8 | 5 | 60 | 34 | 26 | 59 | B H T B T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 16 | 7 | 7 | 58 | 31 | 27 | 55 | T T T B T T |
5 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | B B H B B T |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 30 | 5 | 5 | 20 | 22 | 65 | -43 | 20 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia