Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0W
-
08/04/2025RadomljeNK Nafta2 - 0W
-
06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0L
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 30 | 6 | 5 | 19 | 29 | 57 | -28 | 23 | B H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia