Phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Phong độ Khujand gần đây
-
25/04/2025KhujandBarkchi Hisor 10 - 1D
-
18/04/2025FK HulbukKhujand 11 - 1W
-
13/04/2025FK EskhataKhujand0 - 1W
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
-
20/11/2024Ravshan KulobKhujand2 - 1L
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0W
-
15/02/2025KhujandFK Eskhata0 - 0W
Thống kê phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tajikistan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025KhujandFK Eskhata0 - 0W
-
25/04/2025KhujandBarkchi Hisor 10 - 1D
-
18/04/2025FK HulbukKhujand 11 - 1W
-
13/04/2025FK EskhataKhujand0 - 1W
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
-
20/11/2024Ravshan KulobKhujand2 - 1L
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0W
- Kết quả Khujand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Khujand mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khujand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khujand (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Khujand (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 20 | H T T T H T |
2 | FC Khatlon | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 | H H T T T H |
3 | Ravshan Kulob | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | B T T T H H |
4 | FK Eskhata | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | H T B H H T |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H H B B T |
6 | Barkchi Hisor | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H H T B H H |
7 | Khujand | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T T T H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H B T H B |
9 | FC Hulbuk | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B B B H B |
10 | FC Istaravshan | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 | H B B H B T |
11 | Khosilot Parkhar | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | H H B H T B |
12 | Pandjsher Rumi | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan