Phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Phong độ Khujand gần đây
-
18/05/2025KhujandPandjsher Rumi0 - 0W
-
09/05/2025Khosilot ParkharKhujand2 - 0L
-
04/05/2025KhujandRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0W
-
25/04/2025KhujandBarkchi Hisor 10 - 1D
-
18/04/2025FK HulbukKhujand 11 - 1W
-
13/04/2025FK EskhataKhujand0 - 1W
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
Thống kê phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025KhujandPandjsher Rumi0 - 0W
-
09/05/2025Khosilot ParkharKhujand2 - 0L
-
04/05/2025KhujandRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0W
-
25/04/2025KhujandBarkchi Hisor 10 - 1D
-
18/04/2025FK HulbukKhujand 11 - 1W
-
13/04/2025FK EskhataKhujand0 - 1W
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
- Kết quả Khujand mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khujand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khujand (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Khujand (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
2 | FC Khatlon | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T H H H |
3 | Ravshan Kulob | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H H T T |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | B B T H T T |
5 | Khujand | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T H T B T |
6 | FK Eskhata | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 15 | B H H T T B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B B T T |
8 | Barkchi Hisor | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T B H H B B |
9 | Khosilot Parkhar | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B T B |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B H B B H |
12 | Pandjsher Rumi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan