Phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
-
09/05/20251 Pandjsher RumiFK Eskhata2 - 2L
-
03/05/2025FC IstaravshanPandjsher Rumi2 - 1L
-
27/04/2025Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 0L
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0L
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2L
-
28/03/2025Barkchi HisorPandjsher Rumi0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3L
-
10/03/2025Pandjsher RumiFK Hulbuk0 - 0L
-
07/12/2024Pandjsher RumiFK Parvoz Bobojon Ghafurov0 - 0W
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
-
09/05/20251 Pandjsher RumiFK Eskhata2 - 2L
-
03/05/2025FC IstaravshanPandjsher Rumi2 - 1L
-
27/04/2025Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 0L
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0L
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2L
-
28/03/2025Barkchi HisorPandjsher Rumi0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3L
-
10/03/2025Pandjsher RumiFK Hulbuk0 - 0L
-
07/12/2024Pandjsher RumiFK Parvoz Bobojon Ghafurov0 - 0W
- Kết quả Pandjsher Rumi mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pandjsher Rumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pandjsher Rumi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Pandjsher Rumi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Pandjsher Rumi thắng
Bại: là số trận Pandjsher Rumi thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 20 | H T T T H T |
2 | FC Khatlon | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 | H H T T T H |
3 | Ravshan Kulob | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T H H H |
4 | Khujand | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | B T T T H T |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H H B B T H |
6 | FK Eskhata | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | H T B H H T |
7 | Barkchi Hisor | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H H T B H H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B T H B B |
9 | FC Hulbuk | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H B B B H B |
10 | FC Istaravshan | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 | H B B H B T |
11 | Khosilot Parkhar | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | H H B H T B |
12 | Pandjsher Rumi | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan