Phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
-
18/05/2025KhujandPandjsher Rumi0 - 0L
-
09/05/20251 Pandjsher RumiFK Eskhata2 - 2L
-
03/05/2025FC IstaravshanPandjsher Rumi2 - 1L
-
27/04/2025Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 0L
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0L
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2L
-
28/03/2025Barkchi HisorPandjsher Rumi0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3L
-
10/03/2025Pandjsher RumiFK Hulbuk0 - 0L
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025KhujandPandjsher Rumi0 - 0L
-
09/05/20251 Pandjsher RumiFK Eskhata2 - 2L
-
03/05/2025FC IstaravshanPandjsher Rumi2 - 1L
-
27/04/2025Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 0L
-
19/04/20251 Pandjsher RumiRavshan Kulob 10 - 1D
-
11/04/2025FC KhatlonPandjsher Rumi0 - 0L
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2L
-
28/03/2025Barkchi HisorPandjsher Rumi0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3L
-
10/03/2025Pandjsher RumiFK Hulbuk0 - 0L
- Kết quả Pandjsher Rumi mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pandjsher Rumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pandjsher Rumi (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Pandjsher Rumi (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Pandjsher Rumi thắng
Bại: là số trận Pandjsher Rumi thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
4 | Ravshan Kulob | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | H H H T T B |
5 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
6 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B B T T |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T B T B |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B H B B H |
12 | Pandjsher Rumi | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan